diol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diol+ Noun
- loại rượu có hai nhóm hy-đro-xy trong mỗi phân tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
glycol dihydric alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diol"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diol":
daily dale dally deal dele dell dhole dial diddle dill more... - Những từ có chứa "diol":
cardiologic cardiology diol gladioli gladiolus radiolocation radiolocator radiology
Lượt xem: 369