disguised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disguised+ Adjective
- được che đậy, trá hình, cải trang, ngụy trang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disguised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disguised":
diseased disgust disquiet disused disgusted disguised disquieted - Những từ có chứa "disguised":
disguised undisguised - Những từ có chứa "disguised" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giả trang biến tướng giả
Lượt xem: 453