--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disused
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disused
+ Adjective
không còn dùng đến nữa, đã bị bỏ đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disused"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"disused"
:
daisied
deuced
diseased
disgust
dished
disquiet
disseat
dissect
dosed
dashed
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
disused
:
không còn dùng đến nữa, đã bị bỏ đi