--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dishy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dishy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishy
+ Adjective
(tiếng lóng) hấp dẫn, quyến rũ, khêu gợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dishy"
:
dais
daisy
dash
decay
decoy
desk
dice
dick
dickey
dicky
more...
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
dishy
:
(tiếng lóng) hấp dẫn, quyến rũ, khêu gợi