diverge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diverge
Phát âm : /dai'və:dʤ/
+ nội động từ
- phân kỳ, rẽ ra
- trệch; đi trệch
- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
+ ngoại động từ
- làm phân kỳ, làm rẽ ra
- làm trệch đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diverge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diverge":
diverge divers diverse divorce divorcee divorcé divorcée - Những từ có chứa "diverge":
diverge divergence divergency divergent divergent strabismus divergent thinker divergent thinker divergent thinking
Lượt xem: 709