dna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dna+ Noun
- (hóa sinh) Cấu tử cơ bản của tế bào di truyền ( acid deoxyribonucleic)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deoxyribonucleic acid desoxyribonucleic acid DNA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DNA"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DNA":
dam daman dame damn dan dane dawn dean deem demy more... - Những từ có chứa "DNA":
adnate coding dna combined dna index system complementary dna DNA dna chip dna fingerprint dna polymerase dreadnaught DSCDNA more...
Lượt xem: 537