dod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dod+ Noun
- (Department of Defense) Bộ Quốc phòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DoD"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DoD":
'd d da dad daddy dado data date dated daw more... - Những từ có chứa "DoD":
cladode coast rhododendron corn dodger devil-dodger DoD doddecagon doddecahedron dodder doddered dodderer more...
Lượt xem: 1304