drift
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drift
Phát âm : /drift/
+ danh từ
- sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- under the drift of unforeseen events
(nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi
- under the drift of unforeseen events
- vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)
- (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà
- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net)
- dòng chảy chậm
- sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay)
- (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)
- chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi)
- cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)
- thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi
- the policy of drift
ruốm ghùi "ì, chủ trương không hoạt động gì cả
- the policy of drift
- chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển
- mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung
- the drift of a speech
ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói
- the drift of a speech
- (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại
- (vật lý) sự kéo theo
- electron drift
sự kéo theo electron
- electron drift
+ nội động từ
- trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
- to drift on shore
trôi giạt vào bờ
- to drift on shore
- chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)
- buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua
- to let things drift
để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)
- to let things drift
- theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)
- is that the way things are drifting?
sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?
- is that the way things are drifting?
+ ngoại động từ
- làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)
- thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió)
- phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết
- đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drift"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drift":
draft draftee drift drafty - Những từ có chứa "drift":
adrift cloud-drift continental drift drift drift-anchor drift-ice drift-net drift-wood driftage drifter more... - Những từ có chứa "drift" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buông trôi dạt trôi lênh đênh rều trôi giạt lưu lạc phiêu lãng phiêu bạt lịch sử
Lượt xem: 521