--

sop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sop

Phát âm : /sɔp/

+ danh từ

  • mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    • sop in the pan
      bánh mì rán
  • vật đút lót
  • vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)

+ ngoại động từ

  • chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
  • thấm nước

+ nội động từ

  • ướt sũng
    • to be sopping with rain
      sũng nước mưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sop"
Lượt xem: 784