--

douse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: douse

Phát âm : /daus/

+ ngoại động từ ((cũng) dowse)

  • (hàng hải) hạ (buồm)
  • đóng (cửa sổ ở thành tàu)
  • tắt (đèn)
  • té nước lên, giội nước lên
  • to douse the glim
    • (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "douse"
Lượt xem: 475