dyke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyke
Phát âm : /daik/ Cách viết khác : (dyke) /daik/
+ danh từ
- đê, con đê (đi qua chỗ lội)
- rãnh, hào, mương, sông đào
- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường
+ ngoại động từ
- đắp đê, bảo vệ bằng đê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dyke":
dace dago dais dash daze deck dekko desk deuce dice more... - Những từ có chứa "dyke":
dyke vandyke brown - Những từ có chứa "dyke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàn khẩu đê quai đê điều bờ đê dân công bồi đắp đê chạy đua sạt điếm more...
Lượt xem: 699