--

dyke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyke

Phát âm : /daik/ Cách viết khác : (dyke) /daik/

+ danh từ

  • đê, con đê (đi qua chỗ lội)
  • rãnh, hào, mương, sông đào
  • (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở
  • (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường

+ ngoại động từ

  • đắp đê, bảo vệ bằng đê
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyke"
Lượt xem: 660