--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
elephant ear
elephant seal
elephant yam
elephant's ear
elephant's-foot
elephant-tusk
elephantiasis
elephantiasis neuromatosa
elephantiasis scroti
elephantidae
elephantine
elephantopus
elephas
elephas maximus
elettaria
elettaria cardamomum
eleusine
eleusine coracana
eleusine indica
eleuthera bark
eleutherodactylus
eleutheromania
eleutheropetalous
eleutherophylous
elevate
elevated
elevated railroad
elevated railway
elevation
elevator
elevator boy
elevator car
elevator girl
elevator man
elevator shaft
elevator-jockey
elevator-operator
eleven
eleven-sided
elevens
elevenses
eleventh
eleventh cranial nerve
eleventh hour
elf
elf cup
elf-arrow
elf-bolt
elf-lock
elf-locks
1501 - 1550/4076
«
‹
20
29
30
31
32
33
42
›
»