exhale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhale
Phát âm : /eks'heil/
+ động từ
- bốc lên, toả ra
- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give forth emanate expire breathe out - Từ trái nghĩa:
inhale inspire breathe in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhale"
Lượt xem: 889