realize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: realize
Phát âm : /'riəlaiz/ Cách viết khác : (realise) /'riəlaiz/
+ ngoại động từ
- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
- these details help to realize the scene
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
- these details help to realize the scene
- bán được, thu được
- to realize high prices
bán được giá cao
- to realize a profit
thu được lãi
- to realize high prices
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "realize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "realize":
realize relic relish ruralize - Những từ có chứa "realize":
corporealize etherealize realize unrealized - Những từ có chứa "realize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhận thấy thú nhận nhận biết phỉ nguyền nhận ra nhận chân hồi tâm thực hiện sáng mắt biết more...
Lượt xem: 752