edged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edged
Phát âm : /edʤ/
+ tính từ
- sắc
- có lưỡi
- có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edged":
edged edict educt - Những từ có chứa "edged":
acknowledged deckle-edged double-edged edged edged stone edged tool featheredged fledged full-fledged gilt-edged more...
Lượt xem: 485