fiat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiat
Phát âm : /'faiæt/
+ danh từ
- sắc lệnh, lệnh
- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
- to give one's fiat to something
tán thành việc gì
- to give one's fiat to something
- sự cho phép
+ ngoại động từ
- ban sắc lệnh
- đồng ý, tán thành
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiat"
Lượt xem: 524