edition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edition
Phát âm : /i'diʃn/
+ danh từ
- loại sách in ra loại sách xuất bản
- số bản in ra (báo, sách...)
- lần in ra, lần xuất bản
- (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
- she is a livelier edition of her sister
cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn
- she is a livelier edition of her sister
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edition":
edition Edwin - Những từ có chứa "edition":
edition expedition expeditionary expeditionist sedition
Lượt xem: 952