--

outcome

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outcome

Phát âm : /'autkʌm/

+ danh từ

  • hậu quả, kết quả
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outcome"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outcome"
    outcome outgone outshone
  • Những từ có chứa "outcome" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    luận nghiêng
Lượt xem: 476