exaggerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaggerate
Phát âm : /ig'zædʤəreit/
+ động từ
- thổi phồng, phóng đại, cường điệu
- làm tăng quá mức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overdo overstate overdraw hyperbolize hyperbolise magnify amplify - Từ trái nghĩa:
understate minimize minimise downplay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exaggerate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exaggerate":
exaggerate exaggerated - Những từ có chứa "exaggerate":
exaggerate exaggerated exaggeratedly - Những từ có chứa "exaggerate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng đại nói rước
Lượt xem: 685