filiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filiate
Phát âm : /ə'filieit/ Cách viết khác : (filiate) /'filjeit/
+ ngoại động từ
- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filiate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filiate":
filet filiate fillet filth flat flit float flute foliate floaty more... - Những từ có chứa "filiate":
affiliate affiliated disaffiliate filiate non-affiliated unaffiliated
Lượt xem: 431