bust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bust
Phát âm : /bʌst/
+ danh từ
- tượng nửa người
- ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
+ danh từ
- (từ lóng) (như) bust
- to go bút
- (thông tục) phá sản, vỡ nợ
+ động từ
- phá sản, vỡ nợ
- chè chén say sưa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bust":
basket basset bast baste beast beget begot behest bequest beset more... - Những từ có chứa "bust":
block-buster broncho-buster bronco-buster bust bustard busted buster bustle bustling clitocybe robusta more... - Những từ có chứa "bust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi đời bán thân hỏng bét đi tây chân dung
Lượt xem: 639