--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
filch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
filch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filch
Phát âm : /filtʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
ăn cắp, xoáy, móc túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"filch"
:
false
filch
flag
flak
flash
flax
fleck
flesh
flex
flick
more...
Những từ có chứa
"filch"
:
filch
filcher
filching
Những từ có chứa
"filch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đánh cắp
ăn cắp
cắp
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
filch
:
ăn cắp, xoáy, móc túi