flicker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flicker
Phát âm : /flicker/
+ danh từ
- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
- the flicker of a candle
ánh nến lung linh
- a weak flicker of hope
(từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
- the flicker of a candle
- sự rung rinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
- a flicker of fear
cảm giác sợ hãi thoáng qua
- a flicker of fear
+ nội động từ
- đu đưa, rung rinh
- leaves flickering in the wind
lá rung rinh trước gió
- leaves flickering in the wind
- lập loè, lung linh, bập bùng
- candle flickers
ánh nến lung linh
- flickering flame
ngọn lửa bập bùng
- candle flickers
- mỏng manh (hy vọng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flicker"
Lượt xem: 839