flitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flitter
Phát âm : /flitter/
+ nội động từ
- bay chuyền; bay qua bay lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flitter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flitter":
falter filter flatter flattery flitter floater flutter - Những từ có chứa "flitter":
flitter flitter-mice flitter-mouse
Lượt xem: 487