flick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flick
Phát âm : /flick/
+ danh từ
- cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
- tiếng tách tách
- (từ lóng) phim chiếu bóng
- (số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim
+ ngoại động từ
- đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
- ((thường) + away, off) phủi (bụi...)
- to flick out
- rút ra, kéo ra, nhổ lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flick"
Lượt xem: 936