--

flunkey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flunkey

Phát âm : /flunkey/

+ danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)

  • ghuộm khoeo kẻ tôi tớ
  • kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
  • kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flunkey"
Lượt xem: 434