flunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flunk
Phát âm : /flunk/
+ ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- hỏng (thi)
- to flunk the examination
hỏng thi, thi trượt
- to flunk the examination
- đánh hỏng, làm thi trượt
+ nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- hỏng thi, thi trượt
- chịu thua, rút lui
- to flunk out
- (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flunk"
Lượt xem: 568