foam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foam
Phát âm : /foum/
+ danh từ
- bọt (nước biển, bia...)
- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
- (thơ ca) biển
+ nội động từ
- sủi bọt, có bọt
- to foam at the mouth
sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
- to foam at the mouth
- đầy rượu, sủi bọt (cốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
froth fizz effervesce sparkle form bubbles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foam":
fain fame fan fane faun fawn fen fin fine finn more... - Những từ có chứa "foam":
foam foam rubber foaming foamless foamy - Những từ có chứa "foam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điên tiết sùi bèo bọt bọt mép sôi gan xủi bọt phẫn uất nổi bọt bọt dào more...
Lượt xem: 460