froth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: froth
Phát âm : /frɔθ/
+ danh từ
- bọt (rượu bia...)
- bọt mép
- to be on the froth
giận sùi bọt mép
- to be on the froth
- váng bẩn
- điều vô ích; chuyện vô ích
- chuyện phiếm
+ ngoại động từ
- làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt
+ nội động từ
- nổi bọt, sủi bọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foam spume suds fizz effervesce sparkle form bubbles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "froth"
Lượt xem: 486