--

folding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folding

+ Adjective

  • có thể gấp lại được

+ Noun

  • sự tạo nếp, sự gấp nếp, việc gấp lại
  • một quá trình địa chất gây ra sự uốn cong, gấp nếp trong một vỉa đá
  • quá trình một phân tử protein xoắn lại, gấp nếp để có được hình dạng 3 chiều phức tạp của nó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folding"
Lượt xem: 422