folding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: folding+ Adjective
- có thể gấp lại được
+ Noun
- sự tạo nếp, sự gấp nếp, việc gấp lại
- một quá trình địa chất gây ra sự uốn cong, gấp nếp trong một vỉa đá
- quá trình một phân tử protein xoắn lại, gấp nếp để có được hình dạng 3 chiều phức tạp của nó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foldable foldaway folding(a) fold protein folding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "folding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "folding":
floating fluting folding - Những từ có chứa "folding":
folding folding doors folding-bed folding-chair folding-cot scaffolding scaffolding-pole - Những từ có chứa "folding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gối xếp giường bàn
Lượt xem: 412