--

latter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latter

Phát âm : /'lætə/

+ tính từ, cấp so sánh của late

  • sau cùng, gần đây, mới đây
    • in these latter days
      trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
  • sau, thứ hai (đối lại với former)
    • the latter half of the century
      nửa sau của thế kỷ
  • (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)
    • of these two men, the former is dead, the latter still alive
      trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống
  • latter end
    • sự chấm dứt, sự chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latter"
Lượt xem: 778