--

frown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frown

Phát âm : /fraun/

+ danh từ

  • sự cau mày, nét cau mày
  • vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
  • vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
  • sự khắc nghiệt
    • the frowns of fortune
      những sự khắc nghiệt của số mệnh

+ nội động từ

  • cau mày, nhăn mặt
    • to frown at somebody
      cau mày với ai, nhăn mặt với ai
  • không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
    • to frown at (on, upon) something
      không bằng lòng việc gì
  • có vẻ buồn thảm (sự vật)

+ ngoại động từ

  • cau mày
    • to frown defiance
      cau mày tỏ vẻ bất chấp
    • to frown somebody [down] into silence
      cau mày nhìn ai bắt phải im
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frown"
Lượt xem: 604