--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fueled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fueled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fueled
+ Adjective
được đốt nóng, làm cho hoạt động bằng cách đốt cháy nhiên liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fueled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fueled"
:
fabled
felid
felt
felty
field
filet
fillet
flawed
fled
fleet
more...
Những từ có chứa
"fueled"
:
fueled
liquid-fueled
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
fueled
:
được đốt nóng, làm cho hoạt động bằng cách đốt cháy nhiên liệu