--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
green fodder
green food
green forage
green goods
green light
green linnet
green manure
green meat
green stall
green tea
green-blind
green-blindness
green-book
green-eyed
green-peak
green-room
green-white
greenback
greener
greenery
greenfinch
greengage
greengrocer
greengrocery
greenhorn
greenhouse
greening
greenish
greenish-brown
greenish-gray
greenland
greenness
greensick
greensickness
greenside
greenstone
greenstuff
greensward
greenwood
greeny
greenyard
greet
greeting
greeting-card
gregarious
gregorian
gremlin
grenade
grenadier
grenadine
1451 - 1500/1838
«
‹
19
28
29
30
31
32
›
»