gown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gown
Phát âm : /gaun/
+ danh từ
- (sử học) áo tôga (La-mã xưa)
- áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
- an evening gown
áo dài mặc buổi tối
- an evening gown
- áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
- giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)
- town and gown
dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít
- town and gown
+ ngoại động từ (thường) dạng bị động
- mặc, ăn bận
- to be beautifully gowned
ăn mặc đẹp
- to be beautifully gowned
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
robe surgical gown scrubs nightgown nightie night-robe nightdress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gown"
Lượt xem: 955