--

robe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robe

Phát âm : /roub/

+ danh từ

  • áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
    • the long robe
      áo choàng của luật sư
  • áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà

+ ngoại động từ

  • mặc áo choàng cho (ai)
    • to robe oneself
      khoác áo choàng vào người

+ nội động từ

  • mặc áo choàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robe"
Lượt xem: 646