robe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robe
Phát âm : /roub/
+ danh từ
- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
- the long robe
áo choàng của luật sư
- the long robe
- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
+ ngoại động từ
- mặc áo choàng cho (ai)
- to robe oneself
khoác áo choàng vào người
- to robe oneself
+ nội động từ
- mặc áo choàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "robe":
rabbi raff rap rape rave reap reave reef reeve rep more... - Những từ có chứa "robe":
aerobe anaerobe bath-robe disrobe donald robert perry marquis ecclesiastical robe enrobe maternity robe microbe night-robe more... - Những từ có chứa "robe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo thụng cẩm bào áo tế hoàng bào hổ phù bào
Lượt xem: 646