--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
granulose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
granulose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granulose
+ Adjective
có nhiều hạt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
farinaceous
coarse-grained
grainy
granular
gritty
mealy
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
granulose
:
có nhiều hạt