--

coarse-grained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse-grained

Phát âm : /'kɔ:sgreind/

+ tính từ

  • to hạt, to thớ
    • coarse-grained wood
      gỗ to thớ
  • thô lỗ, không tế nhị (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse-grained"
Lượt xem: 425