gravel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravel
Phát âm : /'grævəl/
+ danh từ
- sỏi
- fine gravel
sỏi mịn
- coarse gravel
sỏi thô
- fine gravel
- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
- (y học) bệnh sỏi thận
- to suffer from gravel
(y học) bị bệnh sỏi thận
- to suffer from gravel
+ ngoại động từ
- rải sỏi
- to gravel a path
rải sỏi một lối đi
- to gravel a path
- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
- to be gravelled
lúng túng biết nói thế nào
- to be gravelled
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravel"
Lượt xem: 797