homo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: homo
Phát âm : /'houmou/
+ danh từ
- con người
- Homo sapiens
- (sinh vật học) giống người hiện thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
man human being human homosexual homophile gay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "homo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "homo":
ham hem hen hewn him home homey hominy homo homonym more... - Những từ có chứa "homo":
ecce homo homo homocentric homocercal homochromatic homocyclic homoecious homoeopath homoeopathic homoeopathy more...
Lượt xem: 887