--

hinge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hinge

Phát âm : /hindʤ/

+ danh từ

  • bản lề (cửa...)
  • khớp nối
  • miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  • (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt
  • to be off the hinges
    • ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
    • bối rối, quẫn trí

+ ngoại động từ

  • nối bằng bản lề; lắp bản lề

+ nội động từ (+ on)

  • xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to hinge on a post
      xoay quanh một cái trụ
    • to hinge on a principle
      xoay quanh một nguyên tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hinge"
Lượt xem: 487