headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headed
Phát âm : /'hedid/
+ tính từ
- có ghi ở đầu (trang giấy...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "headed":
had hade hate head headed headway heady heat heated heath more... - Những từ có chứa "headed":
arrow-headed bald-headed bare-headed beheaded beheaded bigheaded blockheaded boneheaded broad-headed bullet-headed more... - Những từ có chứa "headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si đần ngố more...
Lượt xem: 476