there
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: there
Phát âm : /ðeə/
+ phó từ
- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
- here and there
đó đây
- there and then
tại chỗ ấy là lúc ấy
- here and there
- ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)
- there was nothing here
ở đây không có gì cả
- where there is oppression, there is struggle
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
- you have only to turn the switch and there you are
anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
- there was nothing here
+ thán từ
- đó, đấy
- there! I have told you
đó! tôi đã bảo với anh rồi
- there! take this chair
đấy, lấy cái ghế này đi
- there! I have told you
+ danh từ
- chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
- he lives somewhere near there
nó ở quanh quẩn gần nơi đó
- tide comes up to there
nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
- he lives somewhere near there
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thither in that respect on that point at that place in that location - Từ trái nghĩa:
here hither
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "there"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "there":
tar tare taro tarry tawer tawery tear teeter tether theater more... - Những từ có chứa "there":
bothered cytherea dinothere dithered color ethereal ethereality etherealization etherealize ethereally feathered more...
Lượt xem: 607