hub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hub
Phát âm : /hʌb/
+ danh từ
- trục bánh xe, moayơ
- (nghĩa bóng) trung tâm
- hub of the universe
trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
- hub of the universe
+ danh từ
- (như) hubby
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hub":
haaf hap have heap hebe hep hip hipe hive hob more... - Những từ có chứa "hub":
chub chub mackerel chubbiness chubby david hubel edwin hubble edwin powell hubble hub hubble-bubble hubbub more...
Lượt xem: 426