huck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huck
Phát âm : /'hʌkəbæk/ Cách viết khác : (huck) /hʌk/
+ danh từ
- vải lanh thô (làm khăn lau tay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huck":
hack hag hake has hash haugh hawk haze hazy heck more... - Những từ có chứa "huck":
chuck Chuck berry chuck short ribs chuck wagon chuck-farthing chuck-will's-widow chucker-out chuckhole chuckle chuckle-head more...
Lượt xem: 321