impend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impend
Phát âm : /im'pend/
+ nội động từ
- sắp xảy đến
- (+ over) treo, treo lơ lửng
- (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
- great dangers are impending over them
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ
- great dangers are impending over them
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impend"
Lượt xem: 382