leaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaning
Phát âm : /'li:niɳ/
+ danh từ
- khuynh hướng, thiên hướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atilt canted tilted tipped tilt list inclination lean proclivity propensity tendency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leaning":
laying leaning lemming ling lining lying - Những từ có chứa "leaning":
cleaning cleaning device cleaning equipment cleaning implement cleaning lady cleaning pad cleaning rod cleaning woman dry-cleaning gleanings more...
Lượt xem: 575