inherit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inherit
Phát âm : /in'herit/
+ ngoại động từ
- hưởng, thừa hưởng, thừa kế
+ nội động từ
- là người thừa kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inherit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inherit":
inert inertia inherit inherited - Những từ có chứa "inherit":
disinherit disinheritance disinherited inherit inheritability inheritable inheritance inherited inheriting inheritor more... - Những từ có chứa "inherit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hưởng kế thừa thừa kế
Lượt xem: 410