sun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sun
Phát âm : /sʌn/
+ danh từ
- mặt trời, vừng thái dương
- ánh nắng, ánh mặt trời
- to take the sun
phơi nắng
- to take the sun
- (nghĩa bóng) thế, thời
- his sun is set
anh ta hết thời rồi
- his sun is set
- (thơ ca) ngày; năm
- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)
- against the sun
- ngược chiều kim đồng hồ
- to hail (adore) the rising sun
- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
- to hold a candle to the sun
- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
- to make hay while the sun shines
- (xem) hay
- a place in the sun
- địa vị tốt trong xã hội
- to rise with the sun
- dậy sớm
- Sun of righteousness
- Chúa
- with the sun
- theo chiều kim đồng hồ
+ ngoại động từ
- phơi, phơi nắng
- to sun oneself
tắm nắng
- to sun oneself
+ nội động từ
- tắm nắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sun"
Lượt xem: 1738