inspect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspect
Phát âm : /in'spekt/
+ ngoại động từ
- xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
- (quân sự) duyệt (quân đội)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audit scrutinize scrutinise visit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspect"
- Những từ có chứa "inspect":
inspect inspectability inspection inspective inspector inspectorate inspectorial inspectorship inspectress subinspector - Những từ có chứa "inspect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duyệt thanh tra kiểm tra
Lượt xem: 985